Nếu “overclocking” bắt BXL chạy ở tốc độ cao hơn tốc độ mặc định để tăng hiệu năng thì “undervolting” gần như ngược lại - bắt BXL chạy ở điện thế (Vcore) thấp hơn mức của nhà sản xuất.
Nếu như ép xung (overclocking) đem lại hiệu năng tăng thêm một cách “miễn phí”, thì undervolting đem lại điều gì cho bạn? Với máy tính xách tay (laptop hay netbook), undervolting giúp giảm đáng kể nhiệt độ bộ xử lý (CPU), cũng có nghĩa là hệ thống tản nhiệt được giảm tải, giúp laptop chạy êm hơn, mát hơn và tăng tuổi thọ linh kiện; cũng có thể giúp bạn kéo dài thời gian dùng pin. Cũng có người lo rằng undervolting sẽ làm CPU bị thiếu điện, nếu làm việc lâu dài sẽ làm giảm tuổi thọ CPU nhưng hoàn toàn không phải vậy.
Nguyên lý
Fullload bằng Orthos và kiểm tra nhiệt độ với CoreTemp/RealTemp
Undervolting có thể áp dụng với các CPU sử dụng công nghệ SpeedStep của Intel (hoặc Cool'n'Quiet của AMD), với khả năng tăng giảm hệ số nhân (HSN) tùy theo mức độ làm việc của CPU. Giải pháp này đã được kiểm tra trên các CPU Intel Core 2 Duo mới nhất (Penryn). Rất tiếc là chúng tôi chưa có dịp thử nghiệm với các CPU thuộc dòng Core i.
Các CPU của Intel được đặt các mức điện thế làm việc Vcore ở mức an toàn. Ví dụ, với các CPU thuộc dòng Penryn thì mức Vcore mặc định nằm trong khoảng 1,0625v-1,15v. Tuy nhiên, các CPU này hoàn toàn có thể làm việc ổn định ở mức Vcore thấp hơn. Nguyên lý của undervolting cũng gần tương tự như Overclocking, là giảm mức Vcore đến một mức nào đó, kiểm tra tình trạng ổn định bằng cách bắt CPU làm việc hết công suất bằng các phần mềm như Orthos/Intelburntest. Nếu như CPU không ổn định, thì tăng Vcore lên một chút rồi thử lại. Nếu CPU ổn định, hạ Vcore một chút rồi tiếp tục. Mức Vcore thấp nhất mà CPU vẫn ổn định qua các phép thử là mức tối ưu. Lặp lại các bước đó với các hệ số nhân để tìm các giá trị Vcore cần thiết.
Cần chú ý: Các CPU của Intel được chế tạo không hoàn toàn giống hệt nhau. Vì thế, có thể mức hạ Vcore của 2 CPU cùng loại sẽ khác nhau. Mức hạ từ 0,15v-0,25v là khá lý tưởng với hầu hết CPU.
Quá trình tìm Vcore và kiểm tra tình trạng ổn định của CPU là một quá trình lâu dài và tiêu tốn nhiều điện năng, đồng thời CPU sẽ rất nóng. Vì vậy, hãy đảm bảo nguồn điện ổn định và chuẩn bị thêm các giải pháp tản nhiệt cho laptop của bạn.
Cũng như overclocking, undervolting cần một chút kiên nhẫn và cẩn thận, cũng như một chút… “liều”. Có thể trong quá trình kiểm tra tình trạng ổn định, bạn có thể gặp những tình huống như phần mềm treo hay máy bị lỗi màn hình xanh (Blue screen of Death – BSOD). Đừng lo, sau khi khởi động lại, hãy tiếp tục công việc với mức Vcore cao hơn.
Undervolting với RMClock/CrystalCPUID và Orthos
RMClock là phần mềm đầu tiên được sử dụng cho mục đích undervolting. Giao diện đẹp, các tính năng phong phú, lại hoàn toàn miễn phí, đây là chương trình tốt nếu bạn muốn hạ xung nhịp một CPU tương đối cũ (Merom trở về trước).
Việc đầu tiên bạn cần làm là chạy thử Orthos trong 5 phút và ghi lại nhiệt độ CPU cao nhất. Đây là cơ sở để bạn so sánh đánh giá hiệu quả mà undervolting đem lại. Hai trạng thái bạn cần chú ý nhất là mức thấp nhất – SuperLFM và mức cao nhất. Thực tế thử nghiệm cho thấy, phần lớn thời gian sử dụng, CPU chuyển qua lại giữa 2 mức xung nhịp này. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể undervolting các HSN trung gian. Tuy nhiên, khi cần kiểm tra trạng thái ổn định ở một mức HSN nào đó, bạn cần bỏ chọn tất cả các mức HSN cao hơn nó. Điều này sẽ “khóa” CPU ở mức HSN cần kiểm tra, thay vì cho phép CPU “nhảy” lên mức xung cao nhất.
Giờ là lúc bắt tay vào thử nghiệm. Hãy bắt đầu với mức thấp nhất – SuperLFM (Super Low Frequency Mode). Hãy thử nghiệm với mức Vcore 1,0v (hoặc bất kì Vcore nào mà bạn “cảm thấy” phù hợp. Dùng Orthos hoặc Intelburntest kiểm tra xem CPU có ổn định hay không. Nếu CPU vượt qua bài kiểm tra trong thời gian 5 phút, tạm dừng Orthos và tiếp tục với mức Vcore thấp hơn (mỗi mức là 0,0125v) và lặp lại cho đến khi nào không thể vượt qua được Orthos trong vòng 5 phút - Vcore đã đến giới hạn và CPU không thể hoạt động ổn định được. Bạn hãy thử mức liền trước đó với Orthos trong vòng 45 phút. Nếu CPU vượt qua bài kiểm tra này, có thể xem như ổn định ở mức Vcore tương ứng. Lúc này, bạn có thể chuyển sang HSN cao hơn và bắt đầu lại… từ đầu.
Sau khi đã tìm được mức Vcore tối ưu với các HSN tương ứng, bạn có thể tạo các profile thích hợp cho mục đích sử dụng của mình. Hãy thử kiểm tra lại với Orthos để xem sau khi undervolting, CPU của bạn giảm được bao nhiêu độ khi full-load (chạy đầy tải).
Bước cuối cùng là cho phép RMClock áp dụng các profile thích hợp mỗi lần chạy Windows. Hãy dùng máy bình thường vài ngày để đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt.
Chú ý:
Mặc định, RMClock không làm việc được với Windows Vista và Windows 7 64-bit, nhưng bạn có thể khắc phục điều này bằng cách tải về file RTCore64.sys từ địa chỉ [You must be registered and logged in to see this link.] và ghi chồng vào file hiện có.
Ngoài ra, RMClock không nhận diện đúng các CPU có mức HSN lẻ. Vì vậy, nếu CPU của bạn có HSN 9,5x chẳng hạn, RMClock sẽ xem như 9x, và khi chạy full-load, CPU của bạn sẽ mất đi một ít tốc độ, cũng như một ít hiệu năng. Để khắc phục điều này, bạn có thể làm theo cách sau đây:
- Sử dụng Registry Editor, tìm đến khóa HkeyCurrentUser\software\rightmark\rmclock
- Mở key PstatesData dưới dạng DWORD
Hãy để ý đến các con số được gạch chân. Đó là các HSN, bắt đầu từ hệ số SuperLFM, và cao nhất là 9. Bạn hãy sửa giá trị 09 này thành 0A (tương ứng với 10). RMClock sẽ nhận diện mức hệ số nhân cao nhất của hệ thống là 10, nhưng thực tế hệ thống vẫn chạy ở mức 9.5x.
Vì đã ngừng phát triển từ 2 năm trước (đầu năm 2008), RMClock trở nên khá lạc hậu. Chương trình không có khả năng nhận diện đúng Vcore của các CPU đời mới. Chẳng hạn, trên laptop thử nghiệm, CPU Intel Core 2 Duo P8600 chạy ở mức 0,925v được tất cả các phần mềm khác như CPU-Z, Coretemp,… nhận diện đúng nhưng RMClock vẫn xác định là 1,0375v. Đây là một hạn chế rất lớn làm ảnh hưởng đến kết quả undervolting.
Giải pháp thay thế RMClock là CrystalCPUID, cũng là một chương trình miễn phí, thậm chí còn là mã nguồn mở. Tuy nhiên, giao diện không được “thân thiện” cho lắm và bạn sẽ phải mất nhiều thời gian để làm quen. Để tiến hành undervolting, bạn vào menu Function -> Intel Enhanced SpeedStep Control.
Cũng như RMClock, CrystalCPUID không nhận diện chính xác mức Vcore hiện tại của CPU. Cần chú ý: theo nhiều ý kiến phản hồi thì CrystalCPUID có thể làm máy tính của bạn bị treo hoặc gây ra lỗi màn hình xanh. Lời khuyên: Hãy dùng chương trình này một cách cẩn thận! Đó là lý do mà chúng tôi muốn giới thiệu đến các bạn CPUGenie.
Undervolting với CPUGenie
Thành quả mà bạn đạt được sau khi undervolting thành công bằng CPUGenie.
CPUGenie hoàn toàn vượt trội so với RMClock hay CrystalCPUID: giao diện đẹp và rõ ràng hơn, tính năng tối ưu hóa Vcore tự động, tính năng “ép” CPU được tích hợp sẵn. Thử nghiệm cho thấy, tính năng ép CPU của CPUGenie làm việc còn tốt hơn cả Orthos, với nhiệt độ Core cao hơn từ 1-3 độ (nhiệt độ càng cao, khả năng ổn định của CPU càng thấp và các lỗi càng dễ bộc lộ).
CPUGenie có thể tự động tìm mức độ Vcore tối ưu cho bạn, tuy nhiên quá trình này sẽ hơi lâu, có thể kéo dài đến 6 tiếng với chế độ kiểm tra nhanh và đến…36 tiếng với chế độ kiểm tra kỹ . Theo kinh nghiệm thực tế sử dụng, chúng tôi khuyên bạn nên dùng chế độ kiểm tra nhanh vì những lý do sẽ nói sau.
Do thời gian kiểm tra dài, bạn có thể để máy chạy qua đêm hoặc trong khi đang làm việc khác. Cần nhắc lại lưu ý đã nói ở phần đầu: đảm bảo nguồn điện ổn định và tản nhiệt cho laptop. Lý do mà chúng tôi khuyên bạn nên chọn chế độ kiểm tra nhanh với CPUGenie là vì số lượng các bước kiểm tra là rất lớn và thời gian dài. Kinh nghiệm thực tế cho thấy, với công cụ burn-in của CPUGenie, khi CPU vượt qua được bài kiểm tra 3 phút thì hơn 90% là nó sẽ ổn định, vì vậy bạn có thể tin tưởng vào kết quả đạt được. Nếu cẩn thận hơn, bạn có thể cân nhắc kiểm tra thủ công bằng Orthos trong vòng 45-60 phút, để đảm bảo mọi thứ thực sự ổn định.
Mặc dù tiện lợi như vậy, nhưng có thể nói là CPUGenie vẫn chưa “thông minh” lắm trong việc tìm ra các mức Vcore tối ưu. Có những kịch bản kiểm tra tốt hơn giúp rút ngắn đáng kể thời gian: ví dụ, chương trình có thể bắt đầu với mức HSN cao nhất (yêu cầu mức Vcore cao nhất để ổn định), sau đó với các mức HSN thấp hơn thì chỉ việc bắt đầu từ mức Vcore mới tìm được, thay vì mức Vcore mặc định. Điều này sẽ giảm đáng kể thời gian kiểm tra và cho phép kiểm tra độ ổn định của CPU ở mức sâu hơn.
Nếu không thích CPUGenie làm việc “tự động”, bạn có thể thực hiện thủ công như với RMClock, tuy nhiên nhờ có chương trình kiểm tra tải được tích hợp sẵn nên mọi thứ sẽ đơn giản hơn nhiều. Chọn Manual configure CPU power management và … làm mọi việc theo ý bạn. Chọn một mức Vcore mà bạn cho là phù hợp, CPUGenie sẽ cảnh báo rằng mức điện thế này có thể không ổn định, và đề nghị kiểm tra. Hãy chọn chế độ kiểm tra nhanh (3 phút) để xem có nên tăng/giảm Vcore hay không.
Cần chú ý là tùy chọn “Unlock Vcore” hiện chỉ có tác dụng về mặt lý thuyết. Mặc dù CPUGenie cho phép đưa Vcore xuống mức rất thấp nhưng thực tế, Vcore chỉ có thể xuống được mức mà Intel đã khóa cho CPU. Ví dụ, với CPU thử nghiệm, mức Vcore bị khóa ở 0,925v, mặc dù CPUGenie có thể hạ xuống các mức thấp hơn, nhưng các chương trình khác như CoreTemp, CPU-Z vẫn báo Vcore hiện ở mức 0.925v.
CPUGenie không miễn phí - bản dùng thử cho phép chạy 30 ngày đầy đủ tính năng, nhưng sau đó bạn phải mua phần mềm với giá 14,95 USD.
Giải pháp kết hợp
Nếu như bạn muốn có sự tiện lợi của CPUGenie nhưng lại thích sự miễn phí của RMClock/CrystalCPUID, bạn có thể sử dụng CPUGenie để tìm ra mức Vcore tối ưu cho CPU của mình, sau đó sử dụng RMClock/CrystalCPUID để thiết lập mức Vcore tương ứng. Tiện cả đôi đường phải không? Nhưng giải pháp này vẫn chịu các hạn chế của RMClock/CrystalCPUID, trong đó có việc hỗ trợ hạn chế CPU đời mới và không hỗ trợ tốt các hệ điều hành mới.
Kiểm nghiệm thực tế
Mặc dù CPUGenie đã đưa ra kết quả khá trực quan sau khi chạy xong, nhưng có thể bạn muốn xem trong thực tế, nhiệt độ CPU giảm như thế nào.
Kết quả kiểm nghiệm trên máy tính Thinkpad T400 với CPU Intel Core 2 Duo P8600. Với mức Vcore mặc định là 1,1375v, khi full-load, nhiệt độ CPU đạt ngưỡng xấp xỉ 60 độ C.
Sau khi đã thực hiện Undervolting với CPUGenie, Vcore được giảm ở mức HSN 9x giảm xuống còn 0,975v, nhiệt độ full-load chỉ còn 51-52 độ C, tức là giảm được 8 độ.
Kết quả này là khá ấn tượng nhưng chưa phải là tốt nhất vì CPU trên Thinkpad T400 khá mát do có sẵn giải pháp tản nhiệt hiệu quả. Nếu CPU của bạn khi full-load ở Vcore mặc định nóng hơn, thì nhiệt độ hứa hẹn sẽ còn giảm hơn nữa. Thực tế, đã có người báo cáo rằng đã đạt được đến mức giảm nhiệt độ đến 26 độ C!
Lời kết
Undervolting là một giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho CPU nói riêng, laptop của bạn nói chung. Nếu bạn đang đau đầu vì CPU nóng như lò than cũng như quạt luôn hú ở tốc độ cao nhất, bạn nên cân nhắc giải pháp undervolting. Nó đạt hiệu quả cao nhất khi bạn kết hợp với những giải pháp tản nhiệt khác như làm sạch quạt, bôi lại keo tản nhiệt cho CPU v.v.
Bài viết trên đây chỉ giới thiệu những bước cơ bản nhất trong việc undervolting. Cũng như ép xung, công việc này có nhiều điều thú vị chờ bạn khám phá. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp của các bạn.
Chúc các bạn thành công!