[A]cceps you as you are : Chấp nhận con người thật của bạn.
[b]elieves in you : Luôn tin tưởng bạn.
[C]all you just to say "Hi" : Điện thoại cho bạn chỉ để nói "Xin chào".
[D]oesn't give up on you : Không bỏ rơi bạn.
[E]nvisions the whole of you : Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.
[F]orgives your mistake : Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.
[G]ives unconditionally : Cho đi vô điều kiện.
[H]elps you : Giúp đỡ bạn.
[i]nvites you over : Luôn lôi cuốn bạn.
[J]ust "be" with you : Tỏ ra xứng đáng với bạn.
[K]eeps you close at heart : Trân trọng bạn.
[L]ove you for who are : Yêu quý bạn bởi con người thật của bạn.
[M]ake a difference in your life : Tạo ra khác biệt trong đời bạn.
[N]ever judges : Không bao giờ phán xét.
[O]ffer support : Là nơi nương tựa cho bạn.
[P]icks you up : Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.
[Q]uiets your tears : Làm dịu đi những giọt nước mắt của bạn.
[R]aisets your spirits : Giúp bạn phấn chấn hơn.
[S]ay nice things about you : Nói những điều tốt đẹp về bạn.
[T]ell you the truth when you need to hear it : Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
[u]nderstands you : Hiểu được bạn.
[W]alks beside you : Sánh bước cùng bạn.
[X]-amines your head injuries : Bắt mạch được những chuyện khiến bạn đau đầu.
[Y]ells when you won't listen : Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn muốn lắng nghe.
[Z]áp you back to reality : Và thức tình bạn khi bạn lạc bước.